Có 2 kết quả:
司机 sī jī ㄙ ㄐㄧ • 司機 sī jī ㄙ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển phổ thông
tài xế, lái xe
Từ điển Trung-Anh
(1) chauffeur
(2) driver
(3) CL:個|个[ge4]
(2) driver
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tài xế, lái xe
Từ điển Trung-Anh
(1) chauffeur
(2) driver
(3) CL:個|个[ge4]
(2) driver
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0